KHTN ⭐ ⭐ ⭐ ⭐
LỚP 7
⭐CÔNG PHÁ KIẾN THỨC
⭐THỰC CHIẾN ĐIỂM CAO
PERICLICK | BẢNG TUẦN HOÀN TƯƠNG TÁC
HUỲNH KHÁNH Education
Danh pháp quốc tế IUPAC & tiếng Việt – Nhấp vào bất kỳ nguyên tố nào để xem thông tin chi tiết
Kim loại kiềm
Kim loại kiềm thổ
Kim loại chuyển tiếp
Kim loại sau chuyển tiếp
Á kim
Phi kim
Halogen
Khí hiếm
Bảng Tính Tan Của Các Muối Vô Cơ (Danh Pháp IUPAC)
Tan (T)
Không tan (K)
Ít tan (I)
Bảng Hóa Trị Thường Gặp
Hóa trị I:
H, Li, Na, K, Rb, Cs, Ag, NH₄⁺, F(-I)
Hóa trị II:
Be, Mg, Ca, Sr, Ba, Zn, Cd, Hg, Cu²⁺, Fe²⁺, Co²⁺, Ni²⁺, Pb²⁺, O(-II), S(-II)
Hóa trị III:
Al, Cr³⁺, Fe³⁺, Co³⁺, B, N(-III), P(-III)
Hóa trị IV:
C(±IV), Si(±IV), Ti⁴⁺, Zr⁴⁺, Hf⁴⁺, Pb⁴⁺
Halogen (Cl, Br, I):
-I, +I, +III, +V, +VII
Lưu huỳnh (S):
-II, +II, +IV, +VI
Nitơ (N):
-III, +I, +II, +III, +IV, +V
Photpho (P):
-III, +III, +V
Khổng tử
“Sự học như dòng nước, không tiến ắt sẽ lùi…”
